Có 1 kết quả:
患得患失 huàn dé huàn shī ㄏㄨㄢˋ ㄉㄜˊ ㄏㄨㄢˋ ㄕ
huàn dé huàn shī ㄏㄨㄢˋ ㄉㄜˊ ㄏㄨㄢˋ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to worry about personal gains and losses
Bình luận 0
huàn dé huàn shī ㄏㄨㄢˋ ㄉㄜˊ ㄏㄨㄢˋ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0